Từ điển Thiều Chửu
啁 - chù
① Chù chiết 啁哳 tiếng chim kêu (ríu rít).

Từ điển Trần Văn Chánh
啁 - chu/trù
【啁啾】chu thu [zhoujiu] (văn) Chiêm chiếp, chích chích, ríu rít (tiếng chim kêu). Xem 啁 [zhao].

Từ điển Trần Văn Chánh
啁 - triêu
【啁哳】triêu triết [zhouzha] (văn) (Tiếng chim kêu) líu lo, ríu rít. Xem 啁 [zhou].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啁 - triêu
Tiếng một bầy chim hót ríu rít — Lắm lời — Một âm là Trù.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
啁 - trù
Xem Trù triết 啁哳.


啁哳 - trù triết ||